|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tổn thất
| subir des pertes; subir des dommages; subir des avaries | | | Quân địch tổn thất nặng nề | | l'ennemi subit de lourdes pertes | | | perte; dommage; avarie | | | một tổn thất lớn | | une grosse perte | | | tổn thất vật chất | | dommage matériel | | | tổn thất do nước mặn | | avaries occasionées par l'eau de mer |
|
|
|
|